Độ trùm cánh tủ | Ứng dụng | Hoàn thiện | Mã số | Giá tiền (vnđ) | |||||||||
14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | Lắp trùm ngoài | Inox | 334.00.030 | 58,300 | |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 0 | Mạ niken sáng | 334.00.061 | 26,400 | |||||
Khoảng cách đến chén E (mm) | Độ cao đế bản lề(mm) | Mạ niken đen | 334.00.064 | 37,400 | |||||||||
Độ trùm cánh tủ | Ứng dụng | Hoàn thiện | Mã số | Giá tiền (vnđ) | |||||||||
4 | 5 | 6 | 7 | 7 | 9 | 10 | 11 | 12 | Lắp trùm nửa | Inox | 334.00.031 | 58,300 | |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 0 | Mạ niken sáng | 334.00.062 | 26,400 | |||||
Khoảng cách đến chén E (mm) | Độ cao đế bản lề(mm) | Mạ niken đen | 334.00.065 | 37,400 | |||||||||
Độ trùm cánh tủ | Ứng dụng | Hoàn thiện | Mã số | Giá tiền (vnđ) | |||||||||
-5 | -4 | -3 | -2 | -1 | 0 | 1 | 2 | 3 | Lắp lọt lòng | Inox | 334.00.032 | 58,300 | |
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 0 | Mạ niken sáng | 334.00.063 | 26,400 | |||||
Khoảng cách đến chén E (mm) | Độ cao đế bản lề(mm) | Mạ niken đen | 334.00.066 | 37,400 |
Trọn bộ gồm: 1 đế bản lề, 1 bản lề, 1 nắp che chén, 1 nắp che tay bản lề, 4 ốc lắp đặt.
Đóng gói: 1 bộ
17/12/2024
01/11/2023
14/03/2023
27/02/2023
27/02/2023