Colour finish | Internal cabinet width/ | Inside cabinet dept | Inside cabinet height | Art No | Price |
Door width (mm) | Chiều sâu khoang tủ | Chiều cao khoang tủ | Giá (vnđ) | ||
Chiều rộng khoang tủ | mm | mm | |||
Chiều rộng cửa tủ | |||||
Ice white Trắng sáng |
Min 312/ Door 350 Tối thiểu 312/ Cửa 350 |
Min 510 Tối thiểu 510 |
Min 625 Tối thiểu 625 |
545.48.911 | 3.441.900 |
Anthracite Đen Anthracite |
545.48.411 | 6.256.800 |
17/12/2024
01/11/2023
14/03/2023
27/02/2023
27/02/2023