Pull out version Cánh kéo |
|||||
Colour finish | Internal cabinet width/ | Inside cabinet dept | Inside cabinet height | Art No | Price |
Door width (mm) | Chiều sâu khoang tủ | Chiều cao khoang tủ | Giá (vnđ) | ||
Chiều rộng khoang tủ | mm | mm | |||
Chiều rộng cửa tủ | |||||
Ice white Trắng sáng |
Min 262/ Door 300 Tối thiểu 262/ Cửa 300 |
Min 510 Tối thiểu 510 |
Min 625 Tối thiểu 625 |
545.13.951 | 4.793.800 |
Anthracite Đen Anthracite |
545.13.961 | 6.013.700 | |||
Hinge door version Cánh bản lề |
|||||
Colour finish | Internal cabinet width/ | Inside cabinet dept | Inside cabinet height | Art No | Price |
Door width (mm) | Chiều sâu khoang tủ | Chiều cao khoang tủ | Giá (vnđ) | ||
Chiều rộng khoang tủ | mm | mm | |||
Chiều rộng cửa tủ | |||||
Ice white Trắng sáng |
Min 368/ Door 400 Tối thiểu 368/ Cửa 400 |
Min 510 Tối thiểu 510 |
Min 625 Tối thiểu 625 |
549.24.952 | 4.840.000 |
Anthracite Đen Anthracite |
545.13.971 | 6.155.600 |
01/11/2023
14/03/2023
27/02/2023
27/02/2023
27/02/2023