Internal cabinet width/ | Inside cabinet height | Number | Colour finish | Version | Art No | Price VNĐ |
Door width (mm) | (mm) | of Tray | ||||
Chiều rộng khoang tủ | Chiều cao khoang tủ | Số khay | Màu hoàn thiện | Phiên bản | Mã số | Giá (vnđ) |
Chiều rộng cửa tủ (mm) | (mm) | |||||
Min 800/ Door 450 | 600-750 | 2 | Chrome/Crome | Right swivel Xoay phải |
541.32.670 | 15.246.000 |
A 411-418 | Left swivel Xoay trái |
541.32.671 | 15.246.000 | |||
Tối thiểu 800/ Cửa 450 | ≥1265 | 4 | Right swivel Xoay phải |
541.32.672 | 32.890.000 | |
A 411-418 | Left swivel Xoay trái |
541.32.673 | 32.890.000 | |||
Min 800/ Door 450 | 600-750 | 2 | Right swivel Xoay phải |
541.29.480 | 16.978.500 | |
A 411-418 | Athracite | Left swivel Xoay trái |
541.29.481 | 16.978.500 | ||
Tối thiểu 800/ Cửa 450 | ≥1265 | 4 | Đen Athracite | Right swivel Xoay phải |
541.29.482 | 34.100.000 |
A 411-418 | Left swivel Xoay trái |
541.29.483 | 34.100.000 |
01/11/2023
14/03/2023
27/02/2023
27/02/2023
27/02/2023