Colour finish | Basket Type | Internal cabinet width/ | Inside cabinet height | Tray dimension | Art No | Price |
Door width (mm) | Chiều cao khoang tủ | Kích thước khay | Giá (vnđ) | |||
Chiều rộng khoang tủ | mm | DxRxC (mm) | ||||
Chiều rộng cửa tủ | ||||||
Ice white Trắng sáng |
Front pullout for mouting behind front panels. Phụ kiện rổ kéo gắn với cửa tủ |
Min 362-368/ Door 400 Tối thiểu 362-368/ Cửa 400 |
Min 500 Tối thiểu 500 |
353x491x165 | 540.24.503 | 5.995.000 |
Min 412-418/ Door 450 Tối thiểu 412-418/ Cửa 450 |
403x491x165 | 540.24.504 | 6.006.000 | |||
Min 462-468/ Door 500 Tối thiểu 362-368/ Cửa 500 |
453x491x165 | 540.24.505 | 6.064.3000 | |||
Min 562-568/ Door 600 Tối thiểu 362-368/ Cửa 600 |
553x491x165 | 540.24.507 | 6.087.400 | |||
Internal pull-out Phụ kiện rổ kéo lọt lòng |
Min 362-368/ Door 400 Tối thiểu 362-368/ Cửa 400 |
352x488x125 | 540.26.653 | 4.070.000 | ||
Min 412-418/ Door 450 Tối thiểu 412-418/ Cửa 450 |
402x488x125 | 540.26.654 | 4.134.900 | |||
Min 462-468/ Door 500 Tối thiểu 362-368/ Cửa 500 |
452x488x125 | 540.26.655 | 4.331.800 | |||
Min 562-568/ Door 600 Tối thiểu 362-368/ Cửa 600 |
552x488x125 | 540.25.297 | 4.354.900 |
17/12/2024
01/11/2023
14/03/2023
27/02/2023
27/02/2023